Nếu đã có cơ hội tìm hiểu về tiếng Nhật và xứ sở hoa anh đào, chắc hẳn bạn đang tò mò không biết ý nghĩa tên tiếng Nhật của bạn là gì? Và theo bảng Kanji, nó được đọc như thế nào? Hãy cùng Thanh Giang khám phá ngay tên tiếng Nhật của bạn và ý nghĩa của chúng nhé!
Ý nghĩa tên tiếng Nhật của bạn
-
Mỹ Hương: Mika
-
Tuyền: Izumi
-
Kim Anh: Kanae
-
Thủy Tiên: Minori
-
Duyên: Yukari
-
Hoa: Hana
-
Anh Tuấn: Hidetoshi
-
Thanh Tuyền” Sumii
-
Hương Thủy: Kana
-
Mỹ Linh: Misuzu
-
Tâm Đoan: Kokorobata
-
Thu Thủy: Akimizu
-
Thy: Kyouko
-
Thiên Lý: Aya
-
Hoàng Yến: Saki
-
Yến(yến tiệc): Yoshiko
-
Hạnh: Sachiko
-
Diệu: Youko
-
Vy: Sakurako
-
Thăng: Noboru / Shou
-
Thắng: Shou
-
Hùng: Yuu
-
Khiết: Kiyoshi
-
Thanh: Kiyoshi
-
Đức: Masanori (chính đức)
-
Hạnh: Takayuki (tên nam)
-
Hạnh: Sachiko (tên nữ)
-
Văn: Fumio
-
Thế Cường: Tsuyoshi
-
Hải: Atami
-
Đạo: Michio
-
Thái: Takeshi
-
Quảng: Hiroshi
-
Thắng: Katsuo(thắng phu)
-
Huân: Isao
-
Công: Isao
-
Bình: Hira
-
Nghĩa: Isa
-
Ngọc Châu: Saori
-
Bích Ngọc: Sayuri
-
Hoa: Hana
-
Thu Thủy: Akimizu
-
Thu: Aki / Akiko
-
Hạnh: Sachi
-
Hương: Kaori
-
An Phú: Yasutomi
-
Thắm: Akiko (tươi thắm)
-
Trúc: Yumi (= có vẻ đẹp; đồng âm Yumi = cây cung)
-
Phương Thảo: Sayaka (thái hương = màu rực rỡ và hương thơm ngát)
-
Thảo: Midori (xanh tươi)
-
Hồng Ngọc: Hiromi (giàu có đẹp đẽ)
-
Quang: Hikaru
-
Khang: Kou
-
Vũ: Takeshi
-
Vinh: Sakae
-
Hòa: Kazu
-
Cường: Tsuyoshi
-
Bích: Aoi (xanh bích)
-
Châu: Saori (vải dệt mịn)
-
Như: Yuki (đồng âm)
-
Giang: Eri (nơi bến sông)
-
Hà: Eriko (nơi bến sông)
-
Hằng: Keiko (người tốt lành)
-
My: Mie (đẹp và có phước)
-
Hường: Mayumi
-
Sơn: Takashi
-
Thông: Satoshi
-
Chính: Masa
-
Chính Nghĩa: Masayoshi
-
Linh: Suzu
-
Kính: Takashi
-
Dũng: Yuu
-
Mẫn: Satoshi
-
Quý: Takashi
-
Đông: Higashi
-
Nam: Minami
-
Lan: Yuriko (hoa đẹp)
-
Kiều Trang: Ayaka (đẹp, thơm)
-
Trang: Ayako (trang sức, trang điểm)
-
Long: Takashi
-
Chiến: Ikusa
-
Trường: Naga
-
Mai: Yuri (hoa bách hợp)
-
Mỹ: Manami
-
Quỳnh: Misaki (hoa nở đẹp)
-
Hiếu: Takashi
-
Hân: Etsuko (vui sướng)
-
Hoa: Hanako (hoa)
-
Hồng: Aiko (tình yêu màu hồng)
-
Nghị: Takeshi
-
Tuấn: Shun
-
Nhi: Machiko (đứa con thành phố)
-
Tú: Yoshiko (đứa bé đẹp đẽ)
-
Quy:Noriko (kỷ luật)
-
Ngoan: Yoriko (hiền thuận)
-
Tuyết: Yukiko (tuyết)
-
Hiền: Shizuka
-
Linh: Suzue (linh giang)
-
Thùy Linh: Suzuka
-
Kiều: Nami (na mỹ)
-
Nhã: Masami (nhã mỹ)
-
Nga: Masami (nhã mỹ)
-
Nga: Masami (chính mỹ)
-
Trinh: Misa (mỹ sa)
-
Thu An: Yasuka
-
An: Yasuko
-
Phượng: Emi (huệ mỹ)
-
Loan: Miyu (mỹ ưu = đẹp kiều diễm)
-
Thanh Phương: Sumika (hương thơm thanh khiết)
-
Phương: Mika (mỹ hương)
-
Trân: Takako
-
Trâm: Sumire
-
Như Quỳnh: Yukina
-
Thúy Quỳnh: Mina
-
Phương Quỳnh: Kana
-
Ngọc: Kayoko (tuyệt sắc)
-
Ngọc Anh: Tomomi (trí mĩ = đẹp và thông minh)
-
Trang: Ayaka
-
Phương Mai: Yurika
-
Trường: Harunaga (xuân trường)
-
Việt: Etsuo
-
Bảo: Mori
-
Thành: Seiichi
-
Đông: Fuyuki (đông thụ)
-
Chinh: Yukio (chinh phu)
-
Nguyệt: Mizuki (mỹ nguyệt)
-
Lệ: Reiko
-
Chi: Tomoka (trí hương)
-
Hồng Đào: Momoka (đào hương)
-
Đào: Momoko
-
Huyền: Ami
-
Phát: Fatto
-
Phú: Fu
-
Phúc: Fukku
-
Phước: Fokku
-
Phong: Fon
-
Khanh/ Khánh: Kain / Hain
-
Khang: Ku-an
-
Khôi: Koi
-
Khương: Kuxon
-
Khoa: Kuxoa
-
Lập: Rappu
-
Lâm/ Lam: Ramu
-
Linh/ Lĩnh: Rin
-
Long: Ron
-
Lộc: Roku
Bạn có tìm thấy tên mình trong danh sách trên không? Nếu không thì nhớ comment cho Thanh Giang biết nhé.
Ngoài ra Thanh Giang cũng muốn chia sẻ đến bạn một số tên tiếng Nhật hay và đầy ý nghĩa khác, bạn có thể sử dụng làm nickname nếu muốn:
-
Kaori: hương nước hoa
-
Sakura: hoa anh đào
-
Kumiko: vẻ đẹp bền vững
-
Aoi: hoa dã quỳ, vui vẻ, rực rỡ
-
Hitomi: đôi mắt thu hút
-
Naoki: sự thẳng thắn
-
Shin: con người ngay thẳng
-
Ryo: tươi mát
-
Takeo: anh hùng
-
Makoto: sự chân thành
-
Hiroshi: sự hào phóng
-
Isamu: lòng can đảm
-
Tomoko: trí tuệ
-
Hasu: hoa sen
-
Rinjin: thần biển
-
Ruri: ngọc bích
-
Kiyoshi: người trầm tính
-
Tatsu: con rồng
-
Toru: biển
-
Ten: bầu trời
-
Gin: bạc
-
Itsuki: mang ấn tượng tươi mát, mát mẻ
-
Mei: thông minh, dũng cảm
-
Rin: mạnh mẽ, lạnh lùng
-
Ruri: ngọc bích
-
Michio: mạnh mẽ
-
Hayate: âm thanh mạnh mẽ của gió
-
Dian: ngọn nến
-
Fumihito: lòng trắc ẩn
-
Isao: đạt được nhiều thành công
-
Kane: chiến binh mạnh mẽ
-
Kazuo: thanh bình
-
Masami: lớn lên xinh đẹp
-
Raiden: thần Chớp
-
Sadao: người có lòng trung thành
-
Tomi: màu đỏ
-
Toru: biển cả
-
Yuki: tuyết trắng
-
Yasuno: bình an và may mắn suốt cuộc đời
-
Minori: nhớ về cố hương
-
Naruhito: đức hạnh, lòng trắc ẩn
-
Mieko: xinh đẹp, đầy phước lành
-
Kazuhiko: có đức, có tài
-
Katashi: kiên cường, bền vững
-
Juro: lời chúc tốt đẹp nhất
-
Manabu: đạt được thành công trên con đường học tập
-
Kisame: mạnh mẽ như cá mập
-
Osamu: logic, kỷ luật
-
Shigeru: sum suê, tươi tốt
-
Shinjiro: chân thật, thuần khiết
-
Shun: thiên phú, tài năng giúp ích cho đời
-
Suzu: chuông gió
-
Tomoko: trí tuệ
-
Yuu: ưu tú, xuất sắc
Hi vọng bạn đã khám phá được ý nghĩa tên tiếng Nhật của bạn qua bài viết này. Nếu bạn đang định tìm học tiếng Nhật và tìm địa chỉ uy tín để đi du học Nhật Bản thì hãy đến Thanh Giang để nhận được tư vấn tận tình nhất nha.
TƯ VẤN CHI TIẾT: LIÊN HỆ NGAY VỚI CÁC TƯ VẤN VIÊN CỦA THANH GIANG
Hotline: 091 858 2233
>>> Website: http://duhoc.thanhgiang.com.vn/
>>> Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc
>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233
>>> Link fanpage
DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon
>>> Có thể bạn quan tâm: